
Đèn LED âm trần Downlight AT10 90/8W
Mã SP : AT10 90/8W
📦 GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Từ 1-5 ngày làm việc
Hỗ trợ mua nhanh
084.917.3639
từ 7:30 - 17:30 mỗi ngày
Công suất: 8W
Điện áp: 220V/50Hz
Quang thông: 800lm
Nhiệt độ màu: 6500K/4000K/3000K
Kích thước (ØxH): (118x33)mm
ĐK lỗ khoét trần: 90 mm
Sáng hơn giá không đổi.
Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao.
Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc.
Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
Cover đèn tạo mặt sáng đều, không bị chói, không lộ LED.
Hiệu suất sáng cao, tiết kiệm điện. Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì, giảm phát thải ra môi trường
Điện áp: 220V/50Hz
Quang thông: 800lm
Nhiệt độ màu: 6500K/4000K/3000K
Kích thước (ØxH): (118x33)mm
ĐK lỗ khoét trần: 90 mm
Sáng hơn giá không đổi.
Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao.
Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc.
Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
Cover đèn tạo mặt sáng đều, không bị chói, không lộ LED.
Hiệu suất sáng cao, tiết kiệm điện. Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì, giảm phát thải ra môi trường
Tần số danh định 50 Hz
Điện áp nguồn danh định 150-250 VAC
Công suất danh định 8 W
Công suất tối đa 8.8 W
Dòng điện tối đa 0.1 A
Quang thông danh định 800 lm
Hiệu suất quang danh định 100 lm/W
Hệ số công suất danh định/ 0.5
Tuổi thọ danh định 30,000 h
Nhiệt độ màu tương quan CCT 3000K/4000K/6500K
Chỉ số hoàn màu danh định(CRI) 80
Mã trắc quang 830/777 (3000K)
840/777 (4000K)
865/777 (6500K)
Cấp bảo vệ IP 20 IP
Nhiệt độ hoạt động -10 ~ 40 °C
Điện trở cách điện 4 MΩ
Độ bền điện 1.5 KV/1 phút
Đường kính 118±0.5 mm
Chiều cao 33 ± 0.5 mm
Đường kính khoét trần 90 mm
Khối lượng 127 ± 20 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2
Điện áp nguồn danh định 150-250 VAC
Công suất danh định 8 W
Công suất tối đa 8.8 W
Dòng điện tối đa 0.1 A
Quang thông danh định 800 lm
Hiệu suất quang danh định 100 lm/W
Hệ số công suất danh định/ 0.5
Tuổi thọ danh định 30,000 h
Nhiệt độ màu tương quan CCT 3000K/4000K/6500K
Chỉ số hoàn màu danh định(CRI) 80
Mã trắc quang 830/777 (3000K)
840/777 (4000K)
865/777 (6500K)
Cấp bảo vệ IP 20 IP
Nhiệt độ hoạt động -10 ~ 40 °C
Điện trở cách điện 4 MΩ
Độ bền điện 1.5 KV/1 phút
Đường kính 118±0.5 mm
Chiều cao 33 ± 0.5 mm
Đường kính khoét trần 90 mm
Khối lượng 127 ± 20 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2
Gửi nhận xét của bạn