
Đèn LED âm trần Downlight AT06.V2 90/8W
Mã SP : AT06.V2 90/8W
📦 GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Từ 1-5 ngày làm việc
Hỗ trợ mua nhanh
084.917.3639
từ 7:30 - 17:30 mỗi ngày
Công suất: 8W
Điện áp: 220V/50Hz
Quang thông: 800 lm
Hiệu suất sáng: 100 lm/W
Kích thước (ØxH): (114x31.4)mm
ĐK lỗ khoét trần: 90mm
Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao.
Chất lượng ánh sáng cao (CRI=80), tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng.
Dải điện áp rộng (150 – 250)V, đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
Thân vỏ nhôm bọc nhựa liền khối, tản nhiệt tốt.
Điện áp: 220V/50Hz
Quang thông: 800 lm
Hiệu suất sáng: 100 lm/W
Kích thước (ØxH): (114x31.4)mm
ĐK lỗ khoét trần: 90mm
Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao.
Chất lượng ánh sáng cao (CRI=80), tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng.
Dải điện áp rộng (150 – 250)V, đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
Thân vỏ nhôm bọc nhựa liền khối, tản nhiệt tốt.
Tần số danh định 50 Hz
Điện áp nguồn danh định 220 Vac
Dải điện áp hoạt động 150~250 Vac
Công suất danh định 8 W
Công suất tối đa 8.8 W
Dòng điện tối đa 0.1 A
Quang thông danh định 800 lm
Hiệu suất quang danh định 100 lm/W
Hệ số công suất danh định 0.5
Tuổi thọ danh định 25000 h
Nhiệt độ màu tương quan (CCT) 3000/4000/6500 K
Chỉ số hoàn màu danh định (CRI) 80
Dải nhiệt độ hoạt động -10~40 °C
Loại LED Hàn Quốc
Điện trở cách điện 4 MΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1'
Đường kính 114.6 ± 2 mm
Chiều cao 31.4 ± 2 mm
Đường kính khoét trần 90 mm
Khối lượng 110 ± 20 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2 / IEC 60598-2-2
Điện áp nguồn danh định 220 Vac
Dải điện áp hoạt động 150~250 Vac
Công suất danh định 8 W
Công suất tối đa 8.8 W
Dòng điện tối đa 0.1 A
Quang thông danh định 800 lm
Hiệu suất quang danh định 100 lm/W
Hệ số công suất danh định 0.5
Tuổi thọ danh định 25000 h
Nhiệt độ màu tương quan (CCT) 3000/4000/6500 K
Chỉ số hoàn màu danh định (CRI) 80
Dải nhiệt độ hoạt động -10~40 °C
Loại LED Hàn Quốc
Điện trở cách điện 4 MΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1'
Đường kính 114.6 ± 2 mm
Chiều cao 31.4 ± 2 mm
Đường kính khoét trần 90 mm
Khối lượng 110 ± 20 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2 / IEC 60598-2-2
Gửi nhận xét của bạn