
Đèn LED Panel 600x1200 100W P08 600x1200/100W
Mã SP : P08 600x1200/100W
📦 GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Từ 1-5 ngày làm việc
Hỗ trợ mua nhanh
084.917.3639
từ 7:30 - 17:30 mỗi ngày
Công suất: 100W
Điện áp: 150-250V/50-60Hz
Nhiệt đô màu: 3000K/6500K/4000K
Quang thông: 11000 - 11500 lm
Kích thước (DxRxC): (1200x600x10)mm
Trọng lượng: 5.7 kg
Sử dụng Chip LED Korea đạt độ tin cậy cao
Chất lượng ánh sáng cao (CRI>= 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng
Tương thích điện từ trường EMC/EMI
Ứng dụng công nghệ dẫn sáng trên tấm thủy tinh quang học biến nguồn sáng điểm LED thành nguồn sáng phẳng, phân bố ánh sáng đều trên bề mặt đèn, hạn chế chói lóa.
Tối ưu mặt thiết kế chiếu sáng để đáp ứng tiêu chí chiếu sáng công trình xanh.
Điện áp: 150-250V/50-60Hz
Nhiệt đô màu: 3000K/6500K/4000K
Quang thông: 11000 - 11500 lm
Kích thước (DxRxC): (1200x600x10)mm
Trọng lượng: 5.7 kg
Sử dụng Chip LED Korea đạt độ tin cậy cao
Chất lượng ánh sáng cao (CRI>= 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng
Tương thích điện từ trường EMC/EMI
Ứng dụng công nghệ dẫn sáng trên tấm thủy tinh quang học biến nguồn sáng điểm LED thành nguồn sáng phẳng, phân bố ánh sáng đều trên bề mặt đèn, hạn chế chói lóa.
Tối ưu mặt thiết kế chiếu sáng để đáp ứng tiêu chí chiếu sáng công trình xanh.
Tần số 50/60 Hz
Điện áp nguồn 220 V
Dải điện áp hoạt động 150 - 250 V
Công suất định mức 100 W
Công suất tối đa 110 W
Dòng điện đầu vào lớn nhất 0.72 A
Hệ số công suất 0.9
Quang thông định mức
11,000 lm (3000K)
11,500 lm (6500K / 4000K)
Quang thông tối thiểu
9,900 lm (3000K)
10,350 lm (6500K / 4000K)
Hiệu suất
110 lm/W (3000K)
115 lm/W (6500K / 4000K)
Tuổi thọ L70 / B50 25,000 giờ
Nhiệt độ màu tương quan 3000K, 4000K, 6500K
Mã trắc quang
830/777 (3000K)
865/777 (6500K)
840/777 (4000K)
SDCM < 7
Chỉ số thể hiện màu 80
Góc chiếu tia 105°
Dải nhiệt độ hoạt động -10 đến 40 °C
Cấp độ bảo vệ --
Điện trở cách điện 4MΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1'
Kích thước Dài: 1200 mm, Rộng: 600 mm, Cao: 110 mm
Khối lượng 5.7 ± 0.57 kg
LED sử dụng Korea
Tiêu chuẩn áp dụng - TCVN 7722-2-2 / IEC 60598-2-2
- TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1
Điện áp nguồn 220 V
Dải điện áp hoạt động 150 - 250 V
Công suất định mức 100 W
Công suất tối đa 110 W
Dòng điện đầu vào lớn nhất 0.72 A
Hệ số công suất 0.9
Quang thông định mức
11,000 lm (3000K)
11,500 lm (6500K / 4000K)
Quang thông tối thiểu
9,900 lm (3000K)
10,350 lm (6500K / 4000K)
Hiệu suất
110 lm/W (3000K)
115 lm/W (6500K / 4000K)
Tuổi thọ L70 / B50 25,000 giờ
Nhiệt độ màu tương quan 3000K, 4000K, 6500K
Mã trắc quang
830/777 (3000K)
865/777 (6500K)
840/777 (4000K)
SDCM < 7
Chỉ số thể hiện màu 80
Góc chiếu tia 105°
Dải nhiệt độ hoạt động -10 đến 40 °C
Cấp độ bảo vệ --
Điện trở cách điện 4MΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1'
Kích thước Dài: 1200 mm, Rộng: 600 mm, Cao: 110 mm
Khối lượng 5.7 ± 0.57 kg
LED sử dụng Korea
Tiêu chuẩn áp dụng - TCVN 7722-2-2 / IEC 60598-2-2
- TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1
Gửi nhận xét của bạn