
Bóng đèn LED BULB Trụ 20W TR80N1/20W.H
Mã SP : TR80N1/20W.H
📦 GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Từ 1-5 ngày làm việc
Hỗ trợ mua nhanh
084.917.3639
từ 7:30 - 17:30 mỗi ngày
Công suất: 20W
Điện áp: 220V/50Hz
Quang thông: 1900/1860lm
Nhiệt độ màu: 6500K/3000K
Tuổi thọ: 20000 giờ
Kích thước (ØxH): (81x143) mm
Sử dụng Chip LED chất lượng cao, thương hiệu Bridgelux uy tín của Mỹ.
Hiệu suất sáng cao, tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Chỉ số hoàn màu cao Ra = 83, phản ánh trung thực màu sắc của đồ vật, không gian được chiếu sáng.
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền tự động, hiện đại, có kiểm soát chất lượng theo quy trình từ linh kiện vật tư đầu vào đến khâu bao gói, đảm bảo chất lượng uy tín - tin cậy.
Điện áp: 220V/50Hz
Quang thông: 1900/1860lm
Nhiệt độ màu: 6500K/3000K
Tuổi thọ: 20000 giờ
Kích thước (ØxH): (81x143) mm
Sử dụng Chip LED chất lượng cao, thương hiệu Bridgelux uy tín của Mỹ.
Hiệu suất sáng cao, tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Chỉ số hoàn màu cao Ra = 83, phản ánh trung thực màu sắc của đồ vật, không gian được chiếu sáng.
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền tự động, hiện đại, có kiểm soát chất lượng theo quy trình từ linh kiện vật tư đầu vào đến khâu bao gói, đảm bảo chất lượng uy tín - tin cậy.
Tần số danh định 50/60Hz
Điện áp nguồn danh định 220 Vac
Dải điện áp hoạt động (150-250)V
Công suất danh định 20W
Công suất tối đa 22W
Dòng điện đầu vào lớn nhất 0.25A
Nhiệt độ màu tương quan 4000K/6500K
3000K
Quang thông danh định 2100 lm
1900 lm
Quang thông tối thiểu 1890 lm
1710 lm
Hiệu suất danh định 105 lm/W
95 lm/W
Hệ số công suất danh định 0,5
Tuổi thọ danh định L70/F50 20000 h
Mã trắc quang 830/777 (3000K)
840/777 (4000K)
865/777 (6500K)
Chỉ số thể hiện màu danh định 83
Mức hiệu suất năng lượng A+
Góc chùm tia 180°
Dải nhiệt độ hoạt động (-10)-(+40)°C
Điện trở cách điện 4ΜΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1'
Đường kính 81±2 mm
Chiều cao 143±2 mm
Khối lượng 130±20 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 8782/IEC 62560
TCVN 8783/IEC 62612
Điện áp nguồn danh định 220 Vac
Dải điện áp hoạt động (150-250)V
Công suất danh định 20W
Công suất tối đa 22W
Dòng điện đầu vào lớn nhất 0.25A
Nhiệt độ màu tương quan 4000K/6500K
3000K
Quang thông danh định 2100 lm
1900 lm
Quang thông tối thiểu 1890 lm
1710 lm
Hiệu suất danh định 105 lm/W
95 lm/W
Hệ số công suất danh định 0,5
Tuổi thọ danh định L70/F50 20000 h
Mã trắc quang 830/777 (3000K)
840/777 (4000K)
865/777 (6500K)
Chỉ số thể hiện màu danh định 83
Mức hiệu suất năng lượng A+
Góc chùm tia 180°
Dải nhiệt độ hoạt động (-10)-(+40)°C
Điện trở cách điện 4ΜΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1'
Đường kính 81±2 mm
Chiều cao 143±2 mm
Khối lượng 130±20 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 8782/IEC 62560
TCVN 8783/IEC 62612
Gửi nhận xét của bạn