
Bóng đèn LED BULB Trụ 14W TR70N1/14W.H
Mã SP : TR70N1/14W.H
📦 GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Từ 1-5 ngày làm việc
Hỗ trợ mua nhanh
084.917.3639
từ 7:30 - 17:30 mỗi ngày
Công suất: 14W
Điện áp: 220V/50Hz
Quang thông: 1330/1190 lm
Hiệu suất: 95/85 lm/W
Nhiệt độ màu: 6500K/3000K
Tuổi thọ: 20.000 giờ
Kích thước (ØxH): (70x128) mm
Sử dụng Chip LED Samsung đạt độ tin cậy cao
Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật.
Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
Vỏ nhôm nhựa có khả năng chịu nhiệt, tản nhiệt nhanh, chống va đập,....
Điện áp: 220V/50Hz
Quang thông: 1330/1190 lm
Hiệu suất: 95/85 lm/W
Nhiệt độ màu: 6500K/3000K
Tuổi thọ: 20.000 giờ
Kích thước (ØxH): (70x128) mm
Sử dụng Chip LED Samsung đạt độ tin cậy cao
Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật.
Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
Vỏ nhôm nhựa có khả năng chịu nhiệt, tản nhiệt nhanh, chống va đập,....
Tần số danh định 50/60Hz
Điện áp nguồn danh định 220 Vac
Dải điện áp hoạt động (150-250)V
Công suất danh định 14W
Công suất tối đa 15.4W
Dòng điện đầu vào lớn nhất 0.15A
Nhiệt độ màu tương quan 6500K
3000K
Quang thông danh định 1330 lm
1190 lm
Quang thông tối thiểu 1197 lm
1071 lm
Hiệu suất danh định 95 lm/W
85 lm/W
Hệ số công suất danh định 0,5
Tuổi thọ danh định L70/F50 20000 h
Mã trắc quang 830/777 (3000K)
840/777 (4000K)
865/777 (6500K)
Chỉ số thể hiện màu danh định 83
Mức hiệu suất năng lượng A+
Góc chùm tia 180°
Dải nhiệt độ hoạt động (-10)-(+40)°C
Điện trở cách điện 4ΜΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1'
Đường kính 70±2 mm
Chiều cao 128±2 mm
Khối lượng 53±4 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 8782/IEC 62560
TCVN 8783/IEC 62612
Điện áp nguồn danh định 220 Vac
Dải điện áp hoạt động (150-250)V
Công suất danh định 14W
Công suất tối đa 15.4W
Dòng điện đầu vào lớn nhất 0.15A
Nhiệt độ màu tương quan 6500K
3000K
Quang thông danh định 1330 lm
1190 lm
Quang thông tối thiểu 1197 lm
1071 lm
Hiệu suất danh định 95 lm/W
85 lm/W
Hệ số công suất danh định 0,5
Tuổi thọ danh định L70/F50 20000 h
Mã trắc quang 830/777 (3000K)
840/777 (4000K)
865/777 (6500K)
Chỉ số thể hiện màu danh định 83
Mức hiệu suất năng lượng A+
Góc chùm tia 180°
Dải nhiệt độ hoạt động (-10)-(+40)°C
Điện trở cách điện 4ΜΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1'
Đường kính 70±2 mm
Chiều cao 128±2 mm
Khối lượng 53±4 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 8782/IEC 62560
TCVN 8783/IEC 62612
Gửi nhận xét của bạn